Có thể bạn chưa biết hết về các thành ngữ về bóng đá trong tiếng Anh. Nhưng 6 cụm từ dưới đây nhất định bạn phải ghi nhớ và sử dụng hàng ngày để cuộc hội thoại được hấp dẫn hơn.
Bóng đá là môn thể thao vua mà mỗi khi nhắc đến lại mang cho người nghe những cảm xúc rất riêng. Thế nhưng, với những học viên học tiếng Anh, những từ liên quan đến môn thể thao này luôn là điều khó có thể ghi nhớ. Dưới đây là 6 thành ngữ về bóng đá trong tiếng Anh không nên bỏ lỡ:
Như đã biết, thành ngữ là những cụm từ không thể hiểu hết được nghĩa khi ta nhìn vào mặt chữ mà phải đặt chúng vào khung cảnh cụ thể.
Đặc biệt với những thành ngữ nói về bóng đá, không phải lúc nào bạn cũng có thể hiểu hết nghĩa của nó. Dưới đây là 6 cụm từ về bóng đá được sử dụng phổ biến nhất trong tiếng Anh.
#1: Keep your eye on the ball: theo dõi, quan sát trái bóng
Ta có thể hiểu thành ngữ này có nghĩa là theo dõi hướng đi, vị trí của trái bóng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, cụm từ này cũng có nghĩa là tập trung vào những gì bạn đang làm, đừng làm sai chuyện gì bởi việc làm đó cũng khó như đá trái bóng mà không quan sát vậy.
Ví dụ: “Hey keep your eye on the ball or you’ll never succeed at work.”
(Hãy tập trung vào làm việc đi, nếu không bạn sẽ không bao giờ thành công được).
#2: To get a kick out of something: làm việc gì đó khiến người khác thích thú
Người nói nên dùng thành ngữ này để diễn tả những điều làm người khác vui vẻ, hứng khởi, mang tính giải trí cao.
Ví dụ: “I really like that movie I got a kick out of it.”
(Tôi thực sự thích đoạn phim nay, tôi thật sự thấy hứng khởi.)
#3: Watch from the sidelines: đứng ngoài cuộc
Thành ngữ này được sử dụng khi bạn không tập trung vào việc gì đó, xem mình là người không liên quan đến mọi việc.
Ví dụ: “I was too nervous to talk to this girl that I like so I watched from the sidelines as my friend talked to her.”
(Tôi đã quá căng thẳng khi bắt chuyện với cô gái tôi thích nên tôi đứng ngoài cuộc nói chuyện giữa bạn tôi với cô ấy).
#4: Blow the whistle
Thành ngữ này dùng để nói với người khắc rằng đó là điều không tốt đang tới. Điều này tương tự như khi một cầu thủ phạm lỗi, trọng tài thổi phạt và cảnh cáo cầu thủ vậy.
#5: Move the goalposts:
Đây là thành ngữ được sử dụng nhiều với nghĩa là lừa đảo, phạm luật mới có thể chiến thắng.
Ví dụ: “I moved the goalposts by copying my friends answers during the exam.”
(Tôi đã gian lận bằng việc chép bài của các bạn trong suốt học kỳ.)
#6: A game changer
“A game changer” được dùng có nghĩa tương đương với việc thay đổi các vấn đề xung quanh cuộc sống của mình.
Ví dụ: “I‘ve started doing yoga and my health is much better. Yoga was a game changer.”
(Tôi đang học yoga và thấy sức khỏe của mình tốt hơn nhiều. Yoga là người thay đổi cuộc đời tôi).
Nguồn: Dân trí
0 nhận xét:
Đăng nhận xét