Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để mô tả phòng khách sạn và các cơ sở, và cụm từ để đặt phòng khách sạn.
Các loại phòng
double room = phòng có giường đôi (dành cho hai người)
twin room = phòng có hai giường
single room = phòng có một giường (cho một người)
suite = nhiều hơn một phòng (ví dụ: phòng ngủ và phòng khách
cot = giường cho a đứa bé
twin room = phòng có hai giường
single room = phòng có một giường (cho một người)
suite = nhiều hơn một phòng (ví dụ: phòng ngủ và phòng khách
cot = giường cho a đứa bé
khả dụng
fully-booked = không có phòng
Từ khác
ensuite bathroom = phòng tắm gắn liền với phòng ngủ
a safe = hộp có chìa khóa nơi bạn đặt các vật có giá trị (hộ chiếu, đồ trang sức, tiền, v.v.)
a minibar = tủ lạnh nhỏ với đồ uống bên trong như coke, nước, nước trái cây,
tea and coffee making facilities = ấm đun nước (để đun sôi nước), cốc, cà phê, sữa, đường và túi trà
24-hour) room service = bữa ăn được giao đến phòng của bạn
laundry / dry cleaning service = quần áo của bạn có thể được giặt cho bạn
bar and restaurant = khách sạn có quầy bar và nhà hàng phục vụ đồ uống và bữa ăn
wifi = kết nối internet (phát âm là wai - fai)
full English breakfast = bữa sáng lớn với bánh mì nướng, trứng, thịt xông khói, ngũ cốc, vv
continental breakfast = bữa sáng nhỏ với bánh sừng bò, cà phê, nước trái cây
a wake-up call = khi điện thoại reo để đánh thức bạn dậy
a safe = hộp có chìa khóa nơi bạn đặt các vật có giá trị (hộ chiếu, đồ trang sức, tiền, v.v.)
a minibar = tủ lạnh nhỏ với đồ uống bên trong như coke, nước, nước trái cây,
tea and coffee making facilities = ấm đun nước (để đun sôi nước), cốc, cà phê, sữa, đường và túi trà
24-hour) room service = bữa ăn được giao đến phòng của bạn
laundry / dry cleaning service = quần áo của bạn có thể được giặt cho bạn
bar and restaurant = khách sạn có quầy bar và nhà hàng phục vụ đồ uống và bữa ăn
wifi = kết nối internet (phát âm là wai - fai)
full English breakfast = bữa sáng lớn với bánh mì nướng, trứng, thịt xông khói, ngũ cốc, vv
continental breakfast = bữa sáng nhỏ với bánh sừng bò, cà phê, nước trái cây
a wake-up call = khi điện thoại reo để đánh thức bạn dậy
Đặt phòng
Dưới đây là một số cụm từ bạn có thể sử dụng trên điện thoại để đặt chỗ bằng tiếng Anh.
- I'd like to book a (single / double / twin) room for two nights, please. Vui lòng đặt phòng (đơn / đôi / đôi) trong hai đêm.
- I'd like to make a reservation for a (single / double / twin) room for the night of (date), please.
Xin vui lòng đặt phòng cho một phòng (đơn / đôi / đôi) cho đêm (ngày), xin vui lòng.
(a reservation = a booking)
- Do you have any double rooms left for the weekend?
Bạn có còn phòng đôi nào cho cuối tuần không?
- Do you have any double rooms available this weekend?
Bạn có phòng đôi nào vào cuối tuần này không?
(left = available)
Bạn có phòng đôi nào vào cuối tuần này không?
(left = available)
- How much is... a single room / a double room / a suite?
Bao nhiêu là ... một phòng đơn / một phòng đôi / một bộ?
Bao nhiêu là ... một phòng đơn / một phòng đôi / một bộ?
- What time is check-in? (check-in = khi bạn đến và cung cấp thông tin hộ chiếu của bạn)
- What time is check-out? (khi bạn rời đi và trả tiền)
- What time is breakfast?
Bữa sáng là mấy giờ?
- What time is check-out? (khi bạn rời đi và trả tiền)
- What time is breakfast?
Bữa sáng là mấy giờ?
-Are all your rooms ensuite? (= with bathroom)
Có phải tất cả các phòng tắm riêng?
Có phải tất cả các phòng tắm riêng?
- Is there wifi in the room?
Có wifi trong phòng không?
Có wifi trong phòng không?
- Is there a lift? (life / elevator)
Có một thang máy? (cuộc sống / thang máy)
Có một thang máy? (cuộc sống / thang máy)
0 nhận xét:
Đăng nhận xét