Thứ Tư, 27 tháng 3, 2019

Cách cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh cho bạn

Phát âm tiếng Anh luôn là một điểm "nhức nhối" đối với người Việt. Một số người cho rằng, giọng nói đặc trưng của vùng miền chính là rào cản, nhưng điều này chỉ đúng một phần. Dù thuộc quốc gia hay vùng miền nào đi chăng nữa, bạn vẫn có thể phát âm tự nhiên như người bản ngữ nếu kiên trì áp dụng 7 bước dưới đây.

1. Học cách lắng nghe

Học cách lắng nghe

Trước khi học nói, bạn phải học cách lắng nghe. Một số từ rất khó phân biệt khi nghe, ví dụ như: sleep và slip, chin và shin... Nếu có thể phân biệt chúng, bạn sẽ có thể phát âm chúng một cách chính xác.

2. Chú ý đến cách chuyển động của miệng và môi

Các chuyển động của miệng và môi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến âm tiết phát ra.
Bước đầu tiên chính là sửa lại chuyển động của miệng, chú ý đến nó nhiều hơn. Cách để kiểm tra và giúp bạn chỉnh sửa lại chuyển động của môi và miệng một cách chính xác nhất chính là sử dụng gương. Bạn cũng cần quan sát những người bản ngữ ở ngoài đời thực, trên phim ảnh hoặc các chương trình truyền hình và chú ý đến hình dáng miệng và môi khi họ nói.

3. Chú ý đến phần lưỡi

Lưỡi là bộ phận quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến cách phát âm của bạn.
Một số âm mà người Việt thường mắc lỗi khi đọc là /dʒ/, /ʒ/ và /j/.

Cách phát âm /dʒ/:

Cách phát âm /dʒ/


Căng và tròn môi: đưa môi về phía trước và căng ra để tạo âm
Khép hai răng
Nâng đầu lưỡi lên chạm phía sau hàm răng trên
Bật hơi nhẹ nhàng như âm “ch” của tiếng việt
Khi bật hơi thì cổ chúng ta rung tạo âm. Khi đó, nếu để bàn tay phía trước miệng, sẽ không có hơi bật vào bàn tay.

Một số từ có âm /dʒ/:
gymnastic /dʒɪmˈnæstɪk/
jug /dʒʌg/ – joke /dʒəʊk/

Cách phát âm /ʒ/:

Cách phát âm /ʒ/

Đưa lưỡi về hướng hàm răng, không chạm vào răng
Thổi hơi giữa lưỡi và 2 hàm răng
Cổ họng RUNG
Một số từ có âm /ʒ/:
Asia /ˈeɪʒə/, rouge /ruːʒ/

Cách phát âm /j/:

Cách phát âm /j/


Lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên giống như mình đang cười vậy. 
Một số từ có âm /j/:
Young /jʌŋ/, usual /ˈjuːʒuəl/

4. Chia nhỏ 1 từ ra thành nhiều âm

Chia nhỏ 1 từ ra thành nhiều âm

Một từ được tạo nên từ nhiều âm tiết. Ví dụ từ “syllable” có 3 âm tiết: syl-la-ble. Chia nhỏ từ ra thành nhiều phần giúp bạn ghi nhớ cách viết, cách phát âm của từ dễ hơn.

Bạn có thể dùng khoảng cách hoặc vẽ đường kẻ để phân định các âm tiết. Sau đó, hãy đọc to từ đó thật chậm, dừng lại ở mỗi âm tiết để chắc rằng mình đang phát âm đúng từng âm tiết của từ.

5. Ghi chú trọng âm (dấu nhấn) của từ

Tiếng Anh là loại ngôn ngữ có dấu nhấn, tức là trong một từ sẽ có một âm tiết được nhấn mạnh hơn các âm tiết khác. Bạn có thể nhận ra điều này nếu chọn sử dụng từ điển online có tích hợp chức năng phát âm.

Ghi chú trọng âm của từ còn quan trọng bởi lẽ vị trí đặt trọng âm có thể thay đổi nghĩa của từ.
Ví dụ:
Từ “Present”
- Nhấn âm đầu: “PREsent” nghĩa là “ngay lúc này”.
- Nhấn âm cuối: “PreSENT” nghĩa là “tặng quà” hoặc “biểu diễn”.

6. Ghi âm hoặc quay phim lại những khi bạn luyện phát âm

Một cách để kiểm tra lại cách phát âm của mình chính là ghi âm hoặc quay phim lại lúc bạn đang tập nói. Tốt nhất, bạn nên sử dụng thêm camera để theo dõi xem khẩu hình và chuyển động của lưỡi đã đúng chưa.

Bạn cũng có thể tìm một số câu nói yêu thích trong những bộ phim, ghi âm lại chúng và so sánh với cách phát âm của diễn viên trong phim. Hãy thực hành cho đến khi bạn nhận thấy mình đã đọc đúng như họ.

7. Luyện phát âm cùng bạn bè

Luyện phát âm cùng bạn bè

Việc luyện tập hằng ngày là điều cần thiết nếu bạn muốn phát âm của mình tiến bộ nhanh hơn. Tốt hơn, bạn nên thực tập phát âm với một người bạn, có thể gặp trực tiếp hoặc trò chuyện online.

Bạn có thể tham gia các nhóm học tiếng Anh trên mạng xã hội, những tính năng hiện đại như Video Call đã giúp ích rất nhiều cho việc này. Nếu có cơ hội, bạn nên làm quen với người bản ngữ và trò chuyện, trao đổi cùng họ, sau đó nhờ họ sửa và góp ý để cải thiện kĩ năng phát âm của bản thân.
Nguồn: Sưu tầm

0 nhận xét:

Đăng nhận xét