Thứ Tư, 22 tháng 8, 2018

10 TỪ TIẾNG ANH KHÓ HIỂU NHẤT BẠN CẦN BIẾT


Bạn có nên chấp nhận lời mời hay không? Bạn có ăn món tráng miệng (dessert) hay sa mạc (desert) sau bữa ăn không? Tiếng Anh có nhiều từ khó hiểu, nhưng với những lời giải thích đơn giản này, bạn có thể thành thạo bằng cách sử dụng 10 từ tiếng Anh khó hiểu này! 
Những từ tiếng Anh khó hiểu bạn nên nhớ

Những từ tiếng Anh khó hiểu bạn nên nhớ

‘dessert’ (món tráng miệng) or ‘desert’ (sa mạc)

Món tráng miệng là một món ăn ngọt, trong khi sa mạc là một nơi khô ráo, nóng, thường đầy cát. 

· I ordered ice cream for dessert after my main course. 

· I visited a desert while I was in Saudi Arabia. 

‘accept’ (chấp nhận) or ‘except’ (ngoại trừ)

Chấp nhận phương tiện để nhận hoặc đồng ý với một cái gì đó, trong khi ngoại trừ có nghĩa là 'loại trừ'. 

· If you are happy with the contract, sign here to accept 

· I like most vegetables except for carrots. 

‘there’ (có) or ‘their’ (của họ)

There một trạng từ mà chúng ta sử dụng để nói về nơi nào đó. Their là một đại từ sở hữu mà chúng tôi sử dụng để nói về một cái gì đó thuộc về một nhóm người. 

· He has lived there for 20 years. 

· They love their 

‘principle’ or ‘principal’

Principles là niềm tin, nguyên tắc, giá trị hoặc chân lý cơ bản, trong khi principal có nghĩa là người đứng đầu trường học, hoặc điều chính. 

· He has many principles. One of which is that we should all be kind to each other. 

· The principal actor in the play gave a great performance. 

‘advice’ or ‘advise’

Advice (lời khuyên) là một danh từ và advise (tư vấn) là một động từ, vì vậy bạn có thể tư vấn cho ai đó bằng cách cho họ lời khuyên tốt . 

· My mother always gives good advice. 

· I advised him to look for another job. 

‘borrow’ (mượn) or ‘lend’ (cho vay)

Để mượn các phương tiện để nhận được một cái gì đó như một khoản vay, trong khi cho vay có nghĩa là để cho một cái gì đó như là một khoản vay. 

· Can I borrow your car? 

· Sorry, I can’t lend it to you today. 

‘despite’ or ‘although’

Chúng có ý nghĩa tương tự nhưng được sử dụng khác nhau. Despite thường được theo sau bởi một gerund hoặc một danh từ trong khi although thường được theo sau bởi một mệnh đề toàn bộ. 

· Despite the rain, we still had a great time. 

· Despite getting wet cold, we still had a great time. 

· Although it was raining, we still had a great time. 

‘affect’ or ‘effect’

Affect là một động từ và effect là một danh từ. 

· The war has affected all sectors of the economy. 

· The effect of the war is enormous. 

‘personal’ (cá nhân) or ‘personnel’ (nhân viên)

Chi tiết cá nhân của bạn bao gồm tên, tuổi và quốc tịch của bạn, trong khi nhân viên có nghĩa là nhân viên của công ty. 

· Be careful with your personal details on the Internet. 

· This company has great personnel – they all work so hard! 

‘assure’ or ‘ensure’

Để (assure) đảm bảo ai đó có nghĩa là để loại bỏ nghi ngờ hoặc trấn an họ, trong khi (ensure) đảm bảo có nghĩa là để chắc chắn rằng một cái gì đó sẽ xảy ra. 

· I assured him that you would be there. 

· Please ensure that you get to the meeting on time. 

Vì vậy, bây giờ bạn biết sự khác biệt giữa những từ tiếng Anh khó hiểu. Tạo một câu ví dụ với mỗi câu để giúp bạn nhớ nó hoặc thử sử dụng các từ mới trong cuộc trò chuyện hôm nay. 

0 nhận xét:

Đăng nhận xét